93 Common Vietnamese Phrases (with Audio) - Start Speaking Today
-
Learning just a few key phrases in Vietnamese, will open up a world of possibilities for you.
The ability to speak the local language makes traveling a lot more fun. It allows you to connect with the local people, and experience the culture in a more meaningful way.
To help you start learning Vietnamese, I've put together 93 basic Vietnamese phrases you should learn. Spend a little time learning these, and your trip will become more rewarding than you imagined.
You can listen to each phrase, and study them using spaced repetition, right on this page.
How to Study Vietnamese on This Page
Play each phrase a few times and repeat it out loud. Then click the 'Study' button to add that phrase to your study session. Add as many phrases as you like, but not so many that it makes it hard to study, 5 is a good start.
When you're ready, click the 'Study Now' button that will appear at the bottom of the screen. You will be shown each phrase, and you can test yourself on the translation. If you get it right, click 'Right', if you get it wrong, click 'Wrong'.
When you get something wrong, you will be tested on it again in the same session, when you get it right, you will be tested on it again in a future session. This is called spaced repetition, and it's the most effective way to learn a new language.
We'll keep track of your progress, all you have to do is return to this page, add more phrases, and start your next session.
Adding a few phrases each day, and studying them for just 5 minutes, will have you speaking basic Vietnamese in no time.
Greetings & Basic Phrases
1. HelloXin chào2. How are you?Bạn có khỏe không?3. I’m fine, and you?Tôi ổn, còn bạn?4. PleaseVui lòng5. Thank youCảm ơn6. You’re WelcomeKhông có gì7. GoodbyeTạm biệt8. CheersChúc mừng9. Excuse meXin lỗi10. I’m sorryTôi xin lỗi11. What’s your name?Bạn tên là gì?12. My name is…Tên tôi là…13. Nice to meet youRất vui được gặp bạn14. Where are you from?Bạn đến từ đâu?15. I’m from…Tôi đến từ…16. How old are you?Bạn bao nhiêu tuổi?17. I’m 35 years oldTôi 35 tuổi18. What do you do for a living?Bạn làm nghề gì?19. I’m a teacherTôi là một giáo viên20. What do you do for fun?Bạn làm gì để giải trí?21. I like…Tôi thích…22. I don’t like…Tôi không thích…23. YesĐúng24. NoKHÔNGLanguage Communication
25. Do you speak English?Bạn có nói được tiếng Anh không?26. I understandTôi hiểu27. I don’t understandTôi không hiểu28. I speak a little…Tôi nói một chút…29. Could you please speak a little slower?Bạn có thể vui lòng nói chậm lại một chút được không?30. Could you repeat that?Bạn có thể lặp lại điều đó được không?31. How do you say…?Bạn nói thế nào…?32. What does… mean?có nghĩa là gì?Shopping & Money
33. How much?Bao nhiêu?34. I would like…Tôi muốn…35. Can I pay by credit card/debit card?Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ không?36. Here you goĐây nhé37. Could I see this?Tôi có thể xem cái này được không?38. What time do you close?Bạn đóng cửa lúc mấy giờ?39. Do you have anything cheaper?Bạn có cái nào rẻ hơn không?40. It’s too expensiveNó quá đắt41. I'll pay...Tôi sẽ trả...42. Where can I exchange money?Tôi có thể đổi tiền ở đâu?Transportation
43. How much for a ticket to…?Bao nhiêu tiền một vé tới…?44. A return ticket to…Một vé khứ hồi về…45. Here’s my passportĐây là hộ chiếu của tôi46. What time does the bus arrive?Xe buýt đến lúc mấy giờ?47. What time does the train depart?Tàu khởi hành lúc mấy giờ?48. Which platform?Nền tảng nào?49. Is this seat taken?Chỗ này có người ngồi chưa?50. When is the next ferry to…?Chuyến phà tiếp theo tới… là khi nào?51. Could you call me a taxi?Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?52. I’d like to go to…Tôi muốn đi đến…53. Could you let me know when to get off?Bạn có thể cho tôi biết khi nào nên xuống xe không?54. Where could I rent a bike?Tôi có thể thuê xe đạp ở đâu?55. I’d like to rent a carTôi muốn thuê một chiếc xe hơiEating & Drinking
55. I’d like to rent a carTôi muốn thuê một chiếc xe hơi56. Could you recommend a good restaurant?Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?57. What would you recommend?Bạn muốn giới thiệu gì?58. What are some local specialties?Một số đặc sản địa phương là gì?59. What is the special of the day?Điều đặc biệt trong ngày là gì?60. Could I see the menu, please?Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?61. A beer, pleaseLàm ơn cho một cốc bia62. Could I get the bill, pleaseLàm ơn cho tôi lấy hóa đơn được không?63. I’m allergic to…Tôi bị dị ứng với…64. That was delicious!Thật là ngon!65. This isn’t what I orderedĐây không phải là thứ tôi đã đặt hàng66. Can I buy you a drink?Tôi có thể mua cho bạn đồ uống được không?67. Let’s have another!Hãy có một cái khác!Directions
68. How do I get to…?Làm sao tôi đến được…?69. It’s on the left/on the right/straight ahead/Nó ở bên trái/bên phải/phía trước/70. How far is…?Bao xa…?71. Where is the nearest ATM?ATM gần nhất ở đâu?72. Where can I find tourist information?Tôi có thể tìm thông tin du lịch ở đâu?73. Do you have a map?Bạn có bản đồ không?74. Can you show me that on the map?Bạn có thể chỉ cho tôi điều đó trên bản đồ được không?Sightseeing
75. What is the entrance fee?Phí vào cửa là gì?76. What is that building?Tòa nhà đó là gì?77. What’s on at the cinema tonight?Có gì ở rạp chiếu phim tối nay?78. That’s a beautiful buildingĐó là một tòa nhà đẹp79. What is there to see around here?Xung quanh đây có gì để xem?Accommodations
80. I have a reservationTôi có đặt chỗ trước81. Do you have any double rooms available?Bạn có phòng đôi nào không?82. Could I see the room?Tôi có thể xem phòng được không?83. I’d like to stay for… nights.Tôi muốn ở lại…đêm.84. Is breakfast included?Có bao gồm bữa sáng không?85. The air conditioner in my room doesn’t workMáy điều hòa trong phòng tôi không hoạt động86. Could I get a different room?Tôi có thể lấy phòng khác được không?87. Is there a restaurant here?Ở đây có nhà hàng không?Health & Emergencies
88. Help!Giúp đỡ!89. I need a police officerTôi cần một sĩ quan cảnh sát90. Is there pharmacy nearby?Có hiệu thuốc nào gần đây không?91. Can I use your phone?Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?92. Call the police/ambulance!Hãy gọi cảnh sát/xe cứu thương!93. Leave me alone!Hãy để tôi yên!